--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
donkey jacket
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
donkey jacket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: donkey jacket
+ Noun
áo vét dày và ngắn, được mặc bởi người công nhân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "donkey jacket"
Những từ có chứa
"donkey jacket"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lừa
bâu
áo
áo khách
bờ lu dông
lá sen
chó
áo cánh
nâu non
bùng bục
more...
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
donkey jacket
:
áo vét dày và ngắn, được mặc bởi người công nhân